Ecstatic | Nghĩa của từ ecstatic trong tiếng Anh

/ɛkˈstætɪk/

  • Tính từ
  • ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly
  • ngây ngất
  • xuất thần, nhập định; dễ xuất thần
  • Danh Từ
  • người dễ bị làm mê ly
  • người xuất thần, người nhập định

Những từ liên quan với ECSTATIC

dreamy, crazy, overjoyed, rapturous, mad, delirious, joyous, frenzied, elated, floating, high, beatific, joyful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày