Gone | Nghĩa của từ gone trong tiếng Anh

  • Tính từ
  • đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
  • mất hết, hết hy vọng
    1. a gone case: (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì
    2. a gone man: người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
  • chết
  • to be far gone in
    1. ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)
  • to be gone on somebody
    1. (từ lóng) mê ai, say mê ai

Những từ liên quan với GONE

lost, removed, retired, split, departed, finished, done, quit, lacking
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày