Nghĩa của cụm từ can i see your passport please trong tiếng Anh
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- May I have your passport and arrival card, please
- Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
- Your passport and ticket, please.
- Xin hãy xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.
- What’s the expiration date on your passport?
- Hộ chiếu của chị ngày mấy hết hạn?
- Could I see your hand baggage, please?
- Cho tôi xem hành lý xách tay của anh chị.
- This is my passport
- Đây là hộ chiếu của tôi.
- I’ve got my passport.
- Tôi có đem hộ chiếu đây.
- Could I see the menu, please?
- Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
- I can’t see because of the person in front of me
- Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi
- What I can see in the picture is...
- Cái mà tôi nhìn thấy đầu tiên trong tranh là...
- May I see your insurance?
- Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của bạn được không?
- I think I need to see a doctor
- Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
- See you later
- Gặp bạn sau
- See you tomorrow
- Gặp bạn ngày mai
- See you tonight
- Gặp bạn tối nay
- Long time no see
- Lâu quá không gặp
- You see
- Anh thấy đó
- Let me see.
- Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
- Wait and see.
- Chờ tí rồi sẽ thấy.
- Why not go and see a film?
- Sao lại không đi xem phim nhỉ?
Những từ liên quan với CAN I SEE YOUR PASSPORT PLEASE
see