can i see your passport please
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- May I have your passport and arrival card, please
- Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
- This is my passport
- Đây là hộ chiếu của tôi.
- I can’t see because of the person in front of me
- Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi
- I think I need to see a doctor
- Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
- See you later
- Gặp bạn sau
- See you tomorrow
- Gặp bạn ngày mai
- See you tonight
- Gặp bạn tối nay
- Long time no see
- Lâu quá không gặp
- You see
- Anh thấy đó
- Let me see.
- Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- Can you repeat that please?
- Bạn có thể lập lại điều đó được không?
Những từ liên quan với CAN I SEE YOUR PASSPORT PLEASE
see