Capacity | Nghĩa của từ capacity trong tiếng Anh

/kəˈpæsəti/

  • Danh Từ
  • sức chứa, chứa đựng, dung tích
  • năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
    1. a mind of great capacity: trí óc sâu rộng
    2. this book is within the capacity of young readers: cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
  • năng suất
    1. labour capacity: năng suất lao động
  • tư cách, quyền hạn
    1. in one's capacity as: với tư cách là
  • (điện học) điện dung
  • capacity house
    1. rạp hát chật ních khán giả
  • filled to capacity
    1. đầy ắp
  • packed to capacity
    1. chật ních

Những từ liên quan với CAPACITY

power, scope, efficiency, measure, competence, space, extent, skill, quantity, facility, retention, strength
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất