Cappuccino | Nghĩa của từ cappuccino trong tiếng Anh

/ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/

  • Danh Từ
  • (tiếng Y) cà phê sữa

Những từ liên quan với CAPPUCCINO

brew, demitasse, perk, ink, mocha, joe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất