Brew | Nghĩa của từ brew trong tiếng Anh

/ˈbruː/

  • Danh Từ
  • sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
  • mẻ rượu bia
  • chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
    1. a good strong brew: rượu đậm và ngon
  • Động từ
  • chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
    1. to brew beer: chế rượu bia
    2. to brew tea: pha trà
  • (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)
    1. to brew mischief: bày mưu làm điều ác
  • chế rượu; pha trà
  • (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
    1. a storm is brewing: cơn dông đang kéo đến
  • đang được chuẩn bị, đang được trù tính
    1. a plot is brewing: một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
  • to drink as one has brewed
    1. mình làm, mình chịu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất