Miscellany | Nghĩa của từ miscellany trong tiếng Anh

/ˈmɪsəˌleɪni/

  • Danh Từ
  • sự pha tạp, sự hỗn hợp
  • (văn học) hợp tuyển

Những từ liên quan với MISCELLANY

pastiche, melee, mess, jumble, mixture, muddle, mix, hodgepodge, anthology, smorgasbord, potpourri, diversity
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày