Ink | Nghĩa của từ ink trong tiếng Anh

/ˈɪŋk/

  • Danh Từ
  • mực (để viết, in)
  • nước mực (của con mực)
  • Động từ
  • đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)

Những từ liên quan với INK

spotlight, scar, stamp, flak, record, celebrity, infamy, point, spot, streak, signature, imprint, impression, renown, score
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất