Stamp | Nghĩa của từ stamp trong tiếng Anh

/ˈstæmp/

  • Danh Từ
  • tem
  • con dấu; dấu
  • nhãn hiệu, dấu bảo đảm
  • dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu
    1. to bear he stamp of genius: mang dấu hiệu một thiên tài
  • hạng, loại
    1. men of that stamp: loại người như thế
  • sự giậm chân
  • chày nghiền quặng
  • Động từ
  • giậm (chân)
    1. to stamp one's foot: giậm chân
  • đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)
  • dán tem vào
  • nghiền (quặng)
  • chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)
    1. this alone stamps the story as a slander: chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu
    2. his manners stamp him as a genleman: tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử
  • in vào (trí não)
    1. to stamp something on the mind: in việc gì vào óc
  • giậm chân
    1. to stamp with rage: giậm chân vì tức giận
  • to stamp down
    1. chà đạp
  • to stamp out
    1. dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất