Scar | Nghĩa của từ scar trong tiếng Anh

/ˈskɑɚ/

  • Danh Từ
  • (như) scaur
  • sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
  • (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
    1. scars upon one's reputation: những vết nhơ cho thanh danh
  • Động từ
  • có sẹo; để lại vết sẹo
  • thành sẹo, khỏi (vết thương)

Những từ liên quan với SCAR

discoloration, defect, deface, disfigure, injure, mark, flaw, blister, hurt, scab, mar, pockmark
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất