Traumatize | Nghĩa của từ traumatize trong tiếng Anh

/ˈtrɑːməˌtaɪz/

Những từ liên quan với TRAUMATIZE

bother, sting, distress, hurt, pain, get, mortify, offend, disturb
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày