Flak | Nghĩa của từ flak trong tiếng Anh

/ˈflæk/

  • Danh Từ
  • hoả lực phòng không
    1. a flak ship: tàu phòng không (của Đức)

Những từ liên quan với FLAK

pan, knock, abuse, brickbat, disapproval, disapprobation, condemnation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất