Brickbat | Nghĩa của từ brickbat trong tiếng Anh

/ˈbrɪkˌbæt/

Những từ liên quan với BRICKBAT

jeer, indignity, slight, insult, mockery, barb, denunciation, accusation, scorn, objection, innuendo, gibe, provocation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày