Indignity | Nghĩa của từ indignity trong tiếng Anh

/ɪnˈdɪgnəti/

  • Danh Từ
  • sự sỉ nhục, sự làm nhục
    1. to treat somebody with indignity: làm nhục ai

Những từ liên quan với INDIGNITY

injustice, outrage, affront, injury, disrespect, grievance, obloquy, abuse, slight, insult, slap, snub, discourtesy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất