Chipper | Nghĩa của từ chipper trong tiếng Anh

/ˈtʃɪpɚ/

  • Tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
  • Động từ
  • (như) chirp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

Những từ liên quan với CHIPPER

animated, brisk, sprightly, lively, bright, keen
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày