Chrome | Nghĩa của từ chrome trong tiếng Anh

/ˈkroʊm/

  • Danh Từ
  • (hoá học) crom
  • thuốc màu vàng

Những từ liên quan với CHROME

overlay, face, layer, ivory, flake, cream, cover, bisque, laminate, lemon, gold, gild, amber, saffron, enamel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất