Closer | Nghĩa của từ closer trong tiếng Anh

/ˈkloʊzɚ/

Những từ liên quan với CLOSER

convenient, dear, nigh, solid, related, firm, handy, neighboring, familiar, devoted, impending
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất