Daytime | Nghĩa của từ daytime trong tiếng Anh

/ˈdeɪˌtaɪm/

  • Danh Từ
  • thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày
    1. you hardly ever see owls in the daytime: ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú

Những từ liên quan với DAYTIME

lamp, glare, bulb, ray, brilliance, radiance, flash, daylight, radiation, dawn, candle, star, glow, lantern
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày