Detriment | Nghĩa của từ detriment trong tiếng Anh

/ˈdɛtrəmənt/

  • Danh Từ
  • sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
    1. to the detriment: có hại cho, phương hại đến
    2. without detriment t: không tổn hại đến, không phương hại đến

Những từ liên quan với DETRIMENT

hurt, loss, disservice, mischief, disability, drawback, impairment, harm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất