Detriment | Nghĩa của từ detriment trong tiếng Anh
/ˈdɛtrəmənt/
- Danh Từ
- sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
- to the detriment: có hại cho, phương hại đến
- without detriment t: không tổn hại đến, không phương hại đến
Những từ liên quan với DETRIMENT
hurt, loss, disservice, mischief, disability, drawback, impairment, harm