Disbelieve | Nghĩa của từ disbelieve trong tiếng Anh

/ˌdɪsbəˈliːv/

  • Động từ
  • không tin (ai, cái gì...)
  • hoài nghi
  • (+ in) không tin (ở cái gì...)

Những từ liên quan với DISBELIEVE

reject, question, mistrust, repudiate, eschew, scorn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày