Disparate | Nghĩa của từ disparate trong tiếng Anh

/ˈdɪspərət/

  • Tính từ
  • khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
  • Danh Từ
  • vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Những từ liên quan với DISPARATE

separate, dissimilar, incompatible, inconsistent, contrary, distant, distinct, discordant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày