Distrust | Nghĩa của từ distrust trong tiếng Anh

/dɪsˈtrʌst/

  • Danh Từ
  • sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
  • Động từ
  • không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực

Những từ liên quan với DISTRUST

mistrust, qualm, skepticism, disbelief, doubt, disbelieve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày