Qualm | Nghĩa của từ qualm trong tiếng Anh

/ˈkwɑːm/

  • Danh Từ
  • sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người
  • mối lo ngại, mối e sợ
  • nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
    1. qualms of conscience: nỗi day dứt của lương tâm

Những từ liên quan với QUALM

misgiving, regret, apprehension, remorse, disquiet, anxiety, perturbation, objection, pang
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất