Regret | Nghĩa của từ regret trong tiếng Anh
/rɪˈgrɛt/
- Danh Từ
- lòng thương tiếc
- sự hối tiếc; sự ân hận
- to express regret for: xin lỗi
- I express my regret for what I have done: tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
- to one's deep regret
- rất lấy làm tiếc
- Động từ
- thương tiếc
- hối tiếc, tiếc
- I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được
- I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
Những từ liên quan với REGRET
concern, annoyance, heartbreak, contrition, anguish, nostalgia, disappointment, remorse, qualm, discomfort, dissatisfaction, apology