Regret | Nghĩa của từ regret trong tiếng Anh

/rɪˈgrɛt/

  • Danh Từ
  • lòng thương tiếc
  • sự hối tiếc; sự ân hận
    1. to express regret for: xin lỗi
    2. I express my regret for what I have done: tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
  • to one's deep regret
    1. rất lấy làm tiếc
  • Động từ
  • thương tiếc
  • hối tiếc, tiếc
    1. I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được
    2. I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất