Remorse | Nghĩa của từ remorse trong tiếng Anh

/rɪˈmoɚs/

  • Danh Từ
  • sự ăn năn, sự hối hận
    1. to feel remorse: cảm thấy hối hận
  • lòng thương hại, lòng thương xót
    1. without remorse: không thương xót, tàn nhẫn

Những từ liên quan với REMORSE

contrition, pity, anguish, attrition, penitence, shame, penance, rue, compassion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất