Remorse | Nghĩa của từ remorse trong tiếng Anh
/rɪˈmoɚs/
- Danh Từ
- sự ăn năn, sự hối hận
- to feel remorse: cảm thấy hối hận
- lòng thương hại, lòng thương xót
- without remorse: không thương xót, tàn nhẫn
Những từ liên quan với REMORSE
contrition, pity, anguish, attrition, penitence, shame, penance, rue, compassion