Misgiving | Nghĩa của từ misgiving trong tiếng Anh

/ˌmɪsˈgɪvɪŋ/

  • Danh Từ
  • nỗi lo âu, nỗi e sợ
  • mối nghi ngại, mối nghi ngờ
    1. a heart (mind) full of misgiving: lòng đầy nghi ngại
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất