Worry | Nghĩa của từ worry trong tiếng Anh

/ˈwɚri/

  • Danh Từ
  • sự lo lắng; điều lo nghĩ
  • sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu
  • sự nhạy (của chó săn)
  • Động từ
  • quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu
    1. to worry someone with foolish questions: quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn
    2. to be dreadfully worried: rất lo phiền
  • lo, lo nghĩ
    1. don't worry: đừng lo
    2. to worry about little things: lo vì những việc linh tinh
    3. to wear a worried look: nét mặt có vẻ lo nghĩ
  • nhay (chó)
  • to worry along
    1. vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • to worry out
    1. lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
  • I should worry
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

Những từ liên quan với WORRY

concern, depress, headache, anguish, apprehension, bother, perturb, fear, pain, problem, doubt, misery, disturb, annoy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày