Sorrow | Nghĩa của từ sorrow trong tiếng Anh

/ˈsɑroʊ/

  • Danh Từ
  • nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền
  • sự kêu than, sự than van
  • the Man of Sorrows
    1. Chúa Giê-xu
  • Động từ
  • buồn rầu, buồn phiền
    1. to sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh
  • đau xót, thương tiếc (ai)
    1. to sorrow after (for) someone: thương tiếc ai, khóc ai

Những từ liên quan với SORROW

heartbreak, anguish, mourning, hardship, remorse, melancholy, blow, misfortune, distress, pain, misery
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất