Heartache | Nghĩa của từ heartache trong tiếng Anh

/ˈhɑɚtˌeɪk/

  • Danh Từ
  • nỗi đau buồn, mối đau khổ

Những từ liên quan với HEARTACHE

agony, affliction, heartbreak, remorse, depression, distress, dejection, misery, pang
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất