Dozy | Nghĩa của từ dozy trong tiếng Anh

/ˈdoʊzi/

  • Tính từ
  • ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

Những từ liên quan với DOZY

dazed, narcotic, sluggish, opiate, asleep, slow, sedative, listless, comatose, drowsy, hypnotic, lethargic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất