Drudge | Nghĩa của từ drudge trong tiếng Anh

/ˈdrʌʤ/

  • Danh Từ
  • người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa
  • Động từ
  • làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

Những từ liên quan với DRUDGE

servant, perform, dig, muck, pound, plod, grind, slog, factotum, laborer, plow, menial, peon
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày