Era | Nghĩa của từ era trong tiếng Anh

/ˈerə/

  • Danh Từ
  • thời đại, kỷ nguyên
    1. Christian era: công nguyên
  • (địa lý,địa chất) đại
    1. mesozoic era: đại trung sinh

Những từ liên quan với ERA

eon, age, cycle, aeon, date, day
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất