Established | Nghĩa của từ established trong tiếng Anh

/ɪˈstæblɪʃt/

  • Tính từ
  • đã thành lập, đã thiết lập
  • đã được đặt (vào một địa vị)
  • đã xác minh (sự kiện...)
  • đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  • đã chính thức hoá (nhà thờ)
  • đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
  • có uy tín

Những từ liên quan với ESTABLISHED

chartered, confirmed, ingrained, incorporated
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất