Except | Nghĩa của từ except trong tiếng Anh

/ɪkˈsɛpt/

  • Động từ
  • trừ ra, loại ra
  • phản đối, chống lại
    1. to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai
  • Giới Từ
  • trừ, trừ ra, không kể
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

Những từ liên quan với EXCEPT

omit, excluding, expostulate, exclude, eliminate, object, disallow, saving, save, bar, barring, lacking
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất