Flinty | Nghĩa của từ flinty trong tiếng Anh

/ˈflɪnti/

  • Tính từ
  • bằng đá lửa; có đá lửa
  • như đá lửa; rắn như đá lửa
  • (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
    1. a flinty heart: trái tim sắt đá

Những từ liên quan với FLINTY

firm, stony, hard, steely
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày