Nghĩa của cụm từ from time to time trong tiếng Anh

  • From time to time
  • Thỉnh thoảng
  • The interest rate changes from time to time
  • Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
  • From time to time
  • Thỉnh thoảng
  • The interest rate changes from time to time
  • Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
  • A long time ago.
  • Cách nay đã lâu
  • At what time did it happen?
  • Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
  • At what time?
  • Lúc mấy giờ?
  • I don't have time right now
  • Ngay bây giờ tôi không có thời gian
  • I don't have time now
  • Bây giờ tôi không có thời gian
  • Next time
  • Kz tới
  • No, this is the first time
  • Không, đây là lần đầu tiên
  • There's plenty of time
  • Có nhiều thời gian
  • This is the first time I've been here
  • Đây là lần đầu tiên tôi ở đây
  • What time are they arriving?
  • Mấy giờ họ sẽ tới?
  • What time are you going to the bus station?
  • Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt?
  • What time did you get up?
  • Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?
  • What time did you go to sleep?
  • Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?
  • What time did you wake up?
  • Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?
  • What time do you go to work everyday?
  • Mỗi ngày bạn đi làm lúc mấy giờ?
  • What time do you think you'll arrive?
  • Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
  • What time does it start?
  • Mấy giờ nó bắt đầu?
  • What time does the movie start?
  • Mấy giờ phim bắt đầu?

Những từ liên quan với FROM TIME TO TIME

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất