i dont have time now
- I don't have time right now
- Ngay bây giờ tôi không có thời gian
- I don't have time now
- Bây giờ tôi không có thời gian
- From time to time
- Thỉnh thoảng
- The interest rate changes from time to time
- Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- I need to go now
- Tôi cần phải đi bây giờ
- I understand now
- Bây giờ tôi hiểu
- I'm coming right now
- Tôi tới ngay
- Nobody is there right now
- Không có ai ở đó bây giờ
- Now or later?
- Bây giờ hoặc sau?
- Now or never
- Bây giờ hoặc không bao giờ
- You must be hospitalized right now
- Anh phải nhập viện ngay bây giờ
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
- Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội
- I’m afraid he is not available now.
- Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.
- How many tablets do I have to take each time?
- Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?
- A long time ago.
- Cách nay đã lâu
- At what time did it happen?
- Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
- At what time?
- Lúc mấy giờ?
Những từ liên quan với I DONT HAVE TIME NOW