Nghĩa của cụm từ the interest rate changes from time to time trong tiếng Anh

  • The interest rate changes from time to time
  • Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
  • The interest rate changes from time to time
  • Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
  • Please tell me what the annual interest rate is
  • Vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu
  • What is the annual interest rate?
  • Lãi suất hàng năm là bao nhiêu?
  • Airmail changes almost twice or three times that of a normal mail
  • Bưu phẩm gửi bằng máy bay có giá cao gấp 2 hoặc 3 lần bưu phẩm thông thường
  • That will be 42,000 VND. Here your stamps and the changes
  • Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông
  • The interest is added to your account every year
  • Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi năm
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • What's the exchange rate for dollars?
  • Hối suất đô la là bao nhiêu?
  • What's the exchange rate?
  • Hối suất bao nhiêu?
  • What's the room rate?
  • Giá phòng bao nhiêu?
  • What’s the rate for telegrams to Dong Nai?
  • Gửi điện đến Đồng Nai mất bao nhiêu tiền?
  • What’s the room rate?
  • Giá phòng là bao nhiêu?
  • From time to time
  • Thỉnh thoảng
  • A long time ago.
  • Cách nay đã lâu
  • At what time did it happen?
  • Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
  • At what time?
  • Lúc mấy giờ?
  • I don't have time right now
  • Ngay bây giờ tôi không có thời gian

Những từ liên quan với THE INTEREST RATE CHANGES FROM TIME TO TIME

interest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất