Haunting | Nghĩa của từ haunting trong tiếng Anh

/ˈhɑːntɪŋ/

  • Danh Từ
  • nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
  • nơi thú thường đến kiếm mồi
  • sào huyệt (của bọn lưu manh...)
  • Động từ
  • năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)
  • ám ảnh (ai) (ý nghĩ)
  • thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
    1. to haunt in (about) a place: thường lảng vảng ở một nơi nào
    2. to haunt with someone: năng lui tới ai

Những từ liên quan với HAUNTING

ongoing, spooky, eerie
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất