Here | Nghĩa của từ here trong tiếng Anh

/ˈhiɚ/

  • Trạng Từ
  • đây, ở đây, ở chỗ này
    1. here and there: đó đây
    2. come here!: lại đây!
    3. look here!: trông đây!, nghe đây!
    4. here below: trên thế gian này
    5. here he stopped reading: đến đây anh ta ngừng đọc
  • here you are
    1. đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • here's to you!
    1. here's how!xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
    2. xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
    3. here goes!(thông tục) nào, bắt đầu nhé!
    4. (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
    5. here, there and everywhereở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
    6. ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
    7. neither here nor there(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
    8. (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • here's how!
    1. xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
  • here goes!
    1. (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • here, there and everywhere
    1. ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • neither here nor there
    1. (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
  • nơi đây, chốn này
    1. from here: từ đây
    2. near here: gần đây
  • Danh Từ
  • nơi đây, chốn này
    1. from here: từ đây
    2. near here: gần đây
  • Động từ
  • ở đây

Những từ liên quan với HERE

attending, available
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất