Nghĩa của cụm từ how many people trong tiếng Anh

  • How many people are there in New York?
  • Ở New York có bao nhiêu người?
  • How many people do you have in your family?
  • Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
  • How many people?
  • Bao nhiêu người (nhà hàng)?
  • How many people are there in your family?
  • Gia đình bạn có mấy người?
  • How many people are there in New York?
  • Ở New York có bao nhiêu người?
  • How many people do you have in your family?
  • Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
  • How many people?
  • Bao nhiêu người (nhà hàng)?
  • There are many people here
  • Ở đây có nhiều người
  • How many people are there in your family?
  • Gia đình bạn có mấy người?
  • What do people usually do in the summer in Los Angeles?
  • Người ta thường làm gì vào mùa hè ở Los Angeles?
  • There are nine people in my family
  • Gia đình tôi có chín người.
  • There are five people in my family.
  • Gia đình tôi có 5 người.
  • More than one billion people in the world speak
  • Chinese.
  • People usually describe me as a/an + Từ vựng chỉ tính cách + person
  • Người khác thường nhận xét tôi là một người...
  • How are the people in your hometown?
  • Người dân ở quê bạn thế nào?
  • For how many nights?
  • Cho mấy đêm?
  • How many children do you have?
  • Bạn có bao nhiêu người con?
  • How many hours a week do you work?
  • Bạn làm việc mấy giờ một tuần?
  • How many languages do you speak?
  • Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ?
  • How many miles is it to Pennsylvania?
  • Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
  • How many?
  • Bao nhiêu?
  • I think you have too many clothes
  • Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
  • That's too many
  • Như vậy nhiều quá
  • How many tablets do I have to take each time?
  • Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?

Những từ liên quan với HOW MANY PEOPLE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất