Humiliate | Nghĩa của từ humiliate trong tiếng Anh

/hjuˈmɪliˌeɪt/

  • Động từ
  • làm nhục, làm bẽ mặt

Những từ liên quan với HUMILIATE

humble, crush, abase, rip, demean, depress, confound, shame, degrade, mortify, subdue, confuse, snub
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất