Hysterical | Nghĩa của từ hysterical trong tiếng Anh

/hɪˈsterɪkəl/

  • Tính từ
  • (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
  • quá kích động, cuồng loạn
    1. hysterical laughter: tiếng cười cuồng loạn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày