Nghĩa của cụm từ i dont feel well trong tiếng Anh
- I don't feel well
- Tôi không cảm thấy khỏe
- Do you feel better?
- Bạn có cảm thấy khỏe hơn không?
- I don't speak English very well
- Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
- I don't speak very well
- Tôi không nói giỏi lắm
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I'm very well, thank you
- Tôi khỏe, cám ơn
- You speak English very well
- Bạn nói tiếng Anh rất giỏi
- Your children are very well behaved
- Các con của bạn rất ngoan
- Well then
- Vậy thì
- You don’t look too well.
- Trông anh không được khỏe.
- Let me feel your pulse
- Để tôi bắt mạch cho anh
- I feel absolutely awful. My temperature is 40o and I’ve got a headache and a runny nose.
- Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40o, đầu đau như búa bổ và nước mũi ròng ròng
- I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
- Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội
- I feel dizzy and I’ve got no appetite
- Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả
- There are many well-known historic sites around here
- Gần đây có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng
- This is good as well as cheap
- Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt
- How do you feel about that, Jane?
- Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane?
- Well, that was a great meal.
- Chà, thật là một bữa ăn tuyệt vời.
- Well, the train shouldn’t be late.
- Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.
- To eat well and can dress beautifully
- Ăn trắng mặc trơn
Những từ liên quan với I DONT FEEL WELL