ill pay for dinner
- I'll pay for dinner
- Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I'm going to go have dinner
- Tôi sẽ ăn tối
- Would you like to have dinner with me?
- Bạn muốn ăn tối với tôi không?
- I'll pay for the tickets
- Tôi sẽ trả tiền vé
- I'll pay
- Tôi sẽ trả
- I need a checking account so that I can pay my bill
- Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn
- Will you pay by cheque or in cash
- Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?
Những từ liên quan với ILL PAY FOR DINNER