Nghĩa của cụm từ ill pay for dinner trong tiếng Anh
- I'll pay for dinner
- Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối
- I'm going to go have dinner
- Tôi sẽ ăn tối
- Would you like to have dinner with me?
- Bạn muốn ăn tối với tôi không?
- I’ve been feeling pretty ill for a few days now
- Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
- I am ill.
- Tôi bệnh rồi.
- Doing nothing is doing ill.
- Nhàn cư vi bất thiện.
- I'll pay for the tickets
- Tôi sẽ trả tiền vé
- I'll pay
- Tôi sẽ trả
- I need a checking account so that I can pay my bill
- Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn
- Will you pay by cheque or in cash
- Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?
- Must I pay before hand?
- Tôi có phải trả tiền trước không?
- I want to pay in installments.
- Tôi muốn trả góp.
- I’d like to pay this cheque in, please.
- Tôi muốn bỏ tấm séc này vào tài khoản.
- I’d like to pay this in, please.
- Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản.
- I would like to pay the bill.
- Tôi muốn thanh toán hóa đơn này.
- I'd like to pay by cash.
- Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/visa/séc.
- I'd like to pay by visa.
- Tôi muốn thanh toán tiền bằng visa.
Những từ liên quan với ILL PAY FOR DINNER