Nghĩa của cụm từ im not going trong tiếng Anh
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I’m not going to do anything to hurt you
- Tôi không làm anh đau đầu
- Are you going to attend their wedding?
- Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?
- Are you going to help her?
- Bạn sẽ giúp cô ta không?
- Are you going to take a plane or train?
- Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
- Do you think it's going to rain tomorrow?
- Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
- How long are you going to stay in California?
- Bạn sẽ ở California bao lâu?
- How long are you going to stay?
- Bạn sẽ ở bao lâu?
- How's work going?
- Việc làm thế nào?
- I was going to the library
- Tôi sắp đi tới thư viện
- I'm going home in four days
- Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- I'm going to bed
- Tôi sẽ đi ngủ
- I'm going to go have dinner
- Tôi sẽ ăn tối
- I'm going to leave
- Tôi sắp đi
- It's going to be hot today
- Hôm nay trời sẽ nóng
- It's going to snow today
- Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
- John is going on vacation tomorrow
- Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát
- She's going with me tomorrow
- Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai
- What are you going to do tonight?
- Bạn sẽ làm gì tối nay?
Những từ liên quan với IM NOT GOING