Nghĩa của cụm từ im not sure trong tiếng Anh
- I'm not sure
- Tôi không chắc
- I'm not sure
- Tôi không chắc
- I’m not sure which one to sign up for.
- Tôi chưa biết sẽ đăng ký vào lớp nào nữa.
- Are you sure?
- Bạn chắc không?
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
- Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
- I can't say for sure.
- Tôi không thể nói chắc.
- I'm quite sure.
- Tôi khá chắc.
- I’m one hundred percent sure.
- Tôi chắc chắn 100%.
- I am sure that this is the most reasonable price in the market.
- Tôi chắc chắn rằng đây là mức giá hợp lý nhất trên thị trường.
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- I'm not afraid
- Tôi không sợ
- I'm not American
- Tôi không phải người Mỹ
- I'm not busy
- Tôi không bận
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I'm not married
- Tôi không có gia đình
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- It's not very expensive
- Nó không đắt lắm
- Not recently
- Không phải lúc gần đây
- Not yet
- Chưa
Những từ liên quan với IM NOT SURE