Nghĩa của cụm từ i cant say for sure trong tiếng Anh

  • I can't say for sure.
  • Tôi không thể nói chắc.
  • I can't say for sure.
  • Tôi không thể nói chắc.
  • Are you sure?
  • Bạn chắc không?
  • I'm not sure
  • Tôi không chắc
  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
  • Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
sure, I, for, cant, say
  • I’m not sure which one to sign up for.
  • Tôi chưa biết sẽ đăng ký vào lớp nào nữa.
  • I'm quite sure.
  • Tôi khá chắc.
  • I’m one hundred percent sure.
  • Tôi chắc chắn 100%.
  • I am sure that this is the most reasonable price in the market.
  • Tôi chắc chắn rằng đây là mức giá hợp lý nhất trên thị trường.
  • Can you please say that again?
  • Bạn có thể nói lại điều đó được không?
  • Excuse me, what did you say?
  • Xin lỗi, bạn nói gì?
  • How do you say it in English?
  • Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
  • Try to say it
  • Gắng nói cái đó
  • What does this say?
  • Cái này nói gì?
  • Why did you say that?
  • Tại sao bạn đã nói điều đó?
  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • What do you say to going to a movie?
  • Anh đi xem phim chứ?
  • I missed that. Could you say it again, please?
  • Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?
  • What name shall I say?
  • Tôi phải xưng hô với ông như thế nào?
  • First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
  • Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
  • Do as I say.
  • Làm theo lời tôi.

Những từ liên quan với I CANT SAY FOR SURE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất