Nghĩa của cụm từ can you please say that again trong tiếng Anh
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- I missed that. Could you say it again, please?
- Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
- Please come again.
- Mong quí khách lần sau lại ghé.
- See you again the day after tomorrow.
- Gặp lại anh vào ngày kia nhé.
- Welcome back again
- Lần sau lại đến cửa hàng chúng tôi nhé
- Be careful not to make the same kinds of mistake again.
- Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- So we've met again, eh?
- Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- I love you more than I can say.
- Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
- I can't say for sure.
- Tôi không thể nói chắc.
- Excuse me, what did you say?
- Xin lỗi, bạn nói gì?
- How do you say it in English?
- Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
- Why did you say that?
- Tại sao bạn đã nói điều đó?
- What do you say to going to a movie?
- Anh đi xem phim chứ?
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
- Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- What would you say if I did it?
- Anh sẽ nói sao nếu tôi làm điều đó?
- Try to say it
- Gắng nói cái đó
- What does this say?
- Cái này nói gì?
- Never say never
- Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
Những từ liên quan với CAN YOU PLEASE SAY THAT AGAIN
say