Nghĩa của cụm từ im worried too trong tiếng Anh
- I'm worried too
- Tôi cũng lo
- I'm worried too
- Tôi cũng lo
- I’m worried about that.
- Tôi đang lo về điều đó.
- I’ve been worried sick about my mom.
- Tôi lo cho mẹ tôi đến phát bệnh.
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- It's too late
- Muộn quá rồi
- That's too bad
- Như vậy quá tệ
- That's too expensive
- Như vậy đắt quá
- That's too late
- Như vậy quá trễ
- That's too many
- Như vậy nhiều quá
- That's too much
- Như vậy nhiều quá
- Too good to be true
- Thiệt khó tin
- Too bad
- Ráng chiụ
- You don’t look too well.
- Trông anh không được khỏe.
- Let’s sit ai the back. I don’t like to being too neare the screen
- Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
- It’s too big for me
- Nó quá lớn đối với tôi
- It’s too difficult to park your car in the city.
- Rất khó tìm chỗ đậu cho xe hơi trong thành phố.
- I’ve been here for too long. I want to change my environment.
- Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.
- This is too good to be true!
- Chuyện này khó tin quá!
Những từ liên quan với IM WORRIED TOO